Ung thư di căn phổi sống được bao lâu? Đây chắc hẳn là câu hỏi mà rất nhiều bệnh nhân ung thư muốn biết? Để giúp bạn trả lời chính xác thì chuyensuckhoe24h.com sẽ có bài viết chia sẻ dưới đây.

Ung thư di căn phổi là gì?

Di căn phổi là tình trạng khi các tế bào ung thư từ một cơ quan khác trong cơ thể lan ra phổi, thay vì bắt nguồn từ phổi. Đây là quá trình mà các tế bào ung thư, thông qua hệ thống máu hoặc bạch huyết, di chuyển và phát triển tại phổi. Điều này khác biệt hoàn toàn so với ung thư phổi, loại ung thư mà tế bào ung thư phát sinh và phát triển trực tiếp trong phổi.

Ung thư di căn phổi là gì?
Ung thư di căn phổi là gì?

Nói một cách đơn giản, di căn phổi có nghĩa là các tế bào ung thư trong phổi giống như các tế bào ung thư ở cơ quan ban đầu, chứ không phải là tế bào ung thư phổi nguyên phát. Hiểu rõ về di căn phổi giúp nhận diện và điều trị chính xác tình trạng bệnh, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và quản lý sức khỏe.

Các Triệu Chứng Phổ Biến Của Di Căn Phổi

Ung thư di căn phổi sống được bao lâu? Di căn phổi có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào mức độ và vị trí của khối u trong phổi. Các triệu chứng phổ biến nhất của di căn phổi bao gồm:

  • Ho khan hoặc ho có đàm: Ho kéo dài không khỏi hoặc ho có đàm có thể là dấu hiệu của di căn phổi.
  • Ho ra máu: Sự xuất hiện của máu trong đàm ho có thể chỉ ra sự phát triển của khối u trong phổi.
  • Đau ngực, nặng ngực: Cảm giác đau hoặc nặng ngực có thể do sự tác động của khối u vào các cấu trúc trong phổi.
  • Khó thở, hụt hơi: Sự khó thở hoặc cảm giác hụt hơi là triệu chứng phổ biến khi khối u làm cản trở luồng không khí.
  • Tràn dịch màng phổi: Sự tích tụ dịch trong màng phổi có thể dẫn đến đau ngực và khó thở.
  • Chán ăn: Sự giảm cảm giác thèm ăn có thể là một triệu chứng không cụ thể nhưng có liên quan đến di căn phổi.
  • Giảm cân: Sự giảm cân không rõ nguyên nhân có thể xảy ra khi cơ thể phản ứng với ung thư và di căn.

Ung thư di căn phổi sống được bao lâu

Ung thư di căn phổi sống được bao lâu?

Tiên lượng sống của bệnh nhân ung thư di căn phổi có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại khối u, dấu ấn sinh học phân tử, mức độ bệnh và phương pháp điều trị. Dưới đây là một số thống kê về thời gian sống sót trung bình cho các loại ung thư khi di căn đến phổi:

Xem thêm: Ung thư phổi di căn gan là gì? Người bệnh sống được bao lâu?

  • Ung thư đại trực tràng: Nếu không điều trị, thời gian sống sót trung bình là khoảng 8 tháng và tỷ lệ còn sống sau 1 năm là 30%.
  • Ung thư biểu mô tế bào gan: Khi không thể phẫu thuật, thời gian sống sót trung bình là 7,46 tháng. Tỷ lệ còn sống sau 1 năm là 34,1%, sau 3 năm là 8,1%, sau 5 năm là 3,5%, và sau 10 năm là 2,1%.
  • Ung thư thận: Thời gian sống trung bình dao động từ 8-12 tháng, với tỷ lệ còn sống sau 5 năm chỉ khoảng 2-3%.
  • Chondrosarcoma: Tỷ lệ sống sót sau 3 năm và 5 năm khi di căn phổi là 51,5% và 45,7%, tương ứng.
  • Ung thư vú di căn phổi sống được bao lâu: Thời gian sống sót trung bình cho bệnh nhân có di căn phổi là từ 21-25 tháng. Đối với những bệnh nhân được điều trị bằng hóa trị liệu toàn thân, thời gian sống sót trung bình là 22,5 tháng. Nếu di căn giới hạn ở phổi và được phẫu thuật cắt bỏ, thời gian sống sót trung bình có thể kéo dài từ 35-75,6 tháng, với tỷ lệ sống sót sau 5 năm đạt 38-54%.
  • Ung thư da hắc tố: Thời gian sống trung bình là từ 6-8 tháng, với tỷ lệ sống sót sau 5 năm khoảng 5%. Phổi là cơ quan di căn phổ biến nhất, chiếm 40% trường hợp. Nếu cắt bỏ khối u hoàn toàn, tỷ lệ sống sót sau 5 năm có thể tăng lên đến 39%. Tuy nhiên, nếu điều trị toàn thân, tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ còn 3-5%.
  • Ung thư buồng trứng di căn phổi sống được bao lâu: Theo một nghiên cứu trên 357 bệnh nhân, tỷ lệ còn sống sau 5 năm cho những bệnh nhân có tổn thương ở ngực là 5,6%, trong khi tỷ lệ này ở người không có tổn thương ở ngực là 49%. Một nghiên cứu khác cho thấy 7,1% bệnh nhân ung thư biểu mô buồng trứng di căn nhu mô phổi sống trung bình 8 tháng.

Những thông tin này cung cấp cái nhìn tổng quan về tiên lượng sống cho bệnh nhân ung thư di căn phổi, giúp bác sĩ và bệnh nhân có thể đưa ra quyết định điều trị phù hợp và theo dõi tình trạng bệnh hiệu quả hơn.